Có 2 kết quả:
紀傳體 jì zhuàn tǐ ㄐㄧˋ ㄓㄨㄢˋ ㄊㄧˇ • 纪传体 jì zhuàn tǐ ㄐㄧˋ ㄓㄨㄢˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
history genre based on biography, such as Sima Qian's Record of the Historian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
history genre based on biography, such as Sima Qian's Record of the Historian
Bình luận 0